ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predawn

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predawn


predawn

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  thời gian vừa trước rạng đông

Các câu ví dụ:

1. Last June hundreds of police officers launched a predawn raid on the powerful gang, found hundreds of dogs held in tiny cages, and confiscated many sharp weapons.

Nghĩa của câu:

Tháng 6 năm ngoái, hàng trăm sĩ quan cảnh sát đã tiến hành một cuộc đột kích trước băng nhóm quyền lực, tìm thấy hàng trăm con chó bị nhốt trong những chiếc lồng nhỏ, và tịch thu nhiều vũ khí sắc bén.


2. The Perseids meteor shower will be at its peak over Vietnam after midnight on Monday (August 13), but stargazers can watch it in the predawn hours from Saturday, according to the Vietnam Amateur Astronomers Club.


Xem tất cả câu ví dụ về predawn

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…