ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Predatory pricing

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Predatory pricing


Predatory pricing

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Định giá để bán phá giá.
+ Cách đẩy giá xuống tới mức không thể có lãi trong một thời kỳ để nhằm làm suy yếu hoặc loại trừ các đối thủ cạnh tranh.

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…