ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predictably

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predictably


predictably

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  có thể đoán trước, có thể dự đoán, dự báo
  có thể đoán được (ý nghĩ, tình cảm của người đó qua cách cư xử)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…