ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ predominantly

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng predominantly


predominantly

Phát âm


Ý nghĩa

* phó từ
  phần lớn, chủ yếu là

Các câu ví dụ:

1. Australia remains predominantly English speaking, despite having more than 300 languages used across the country.

Nghĩa của câu:

Úc vẫn chủ yếu nói tiếng Anh, mặc dù có hơn 300 ngôn ngữ được sử dụng trên khắp đất nước.


Xem tất cả câu ví dụ về predominantly

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…