Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng preferential
preferential /,prefə'renʃəl/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
ưu đâi, dành ưu tiên cho; được ưu đâi, được ưu tiên preferential right → quyền ưu tiên preferential duties → thuế ưu đâi (dành cho một nước nào... khi đánh vào hàng nhập...)