ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premaxilla

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premaxilla


premaxilla

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  số nhiều premaxillae
  (giải phẫu) mảnh trước hàm

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…