ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ premeditations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng premeditations


premeditation /pri:,medi'teiʃn/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
  hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…