EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
premeditations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
premeditations
premeditation /pri:,medi'teiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự suy nghĩ trước, sự suy tính trước, sự mưu tính trước, sự dụng tâm
hành động có mưu tính trước, hành động chủ tâm
← Xem thêm từ premeditation
Xem thêm từ premeditative →
Từ vựng liên quan
at
edi
edit
em
ion
ions
it
ita
me
med
meditation
meditations
on
p
pr
pre
premed
premeditation
re
ta
tat
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…