EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prescientific
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prescientific
prescientific
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tiền khoa học
← Xem thêm từ prescient
Xem thêm từ presciently →
Từ vựng liên quan
ci
en
ent
esc
ic
if
nt
p
pr
pre
pres
prescient
re
res
sc
scientific
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…