ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presenters

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presenters


presenter

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người dẫn chương trình (trên truyền thanh hoặc truyền hình)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…