ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ presentient

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng presentient


presentient /pri'senʃiənt/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  có linh cảm

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…