EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press-box
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press-box
press-box /'presbɔks/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
chỗ ngồi dành cho phóng viên (ở sân vận động trong các cuộc đấu bóng đá...)
← Xem thêm từ press-board
Xem thêm từ press-bureau →
Từ vựng liên quan
bo
box
ox
p
pr
pre
pres
press
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…