EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
press-clipping
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
press-clipping
press-clipping /'pres,kʌtiɳ/ (press-clipping) /'pres,klipiɳ/
Phát âm
Ý nghĩa
clipping) /'pres,klipiɳ/
danh từ
bài báo cắt ra; đoạn báo cắt ra
← Xem thêm từ press campaign
Xem thêm từ press conference →
Từ vựng liên quan
clip
clipping
in
li
lip
lipping
p
pi
pin
ping
pp
pr
pre
pres
press
re
res
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…