ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prestimony

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prestimony


prestimony

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…