EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prestimony
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prestimony
prestimony
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
phí tổn trợ cấp giáo sĩ (thiên chúa giáo)
← Xem thêm từ prestigiousness
Xem thêm từ prestissimo →
Từ vựng liên quan
est
imo
mo
mon
on
p
pr
pre
pres
re
res
rest
st
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…