prestress
Phát âm
Ý nghĩa
* ngoại động từ
tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên
dự ứng lực, ứng suất trước
* ngoại động từ
tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên
dự ứng lực, ứng suất trước