ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prestress

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prestress


prestress

Phát âm


Ý nghĩa

* ngoại động từ
  tạo ứng suất trước (trong các cột chống) để chống lại sức nặng đè lên

  dự ứng lực, ứng suất trước

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…