ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ Price control

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng Price control


Price control

Phát âm


Ý nghĩa

  (Econ) Kiểm soát giá.
+ Nói chung thường liên quan tới việc quy định giá cả bằng luật pháp của nhà nước.

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…