EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price control
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price control
price control
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
kiểm soát giá cả
← Xem thêm từ Price control
Xem thêm từ Price-cost margin →
Từ vựng liên quan
ce
co
con
cont
control
ic
ice
nt
on
p
pr
Price
price
ri
rice
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…