EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price war
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price war
price war
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
chiến tranh giá cả
← Xem thêm từ Price volatility
Xem thêm từ price-wave →
Từ vựng liên quan
ce
ic
ice
p
pr
Price
price
ri
rice
war
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…