EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
price-wave
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
price-wave
price-wave /'praisweiv/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự dao động giá cả
← Xem thêm từ price war
Xem thêm từ priceable →
Từ vựng liên quan
av
ave
ce
ic
ice
p
pr
Price
price
ri
rice
wave
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…