ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ price-wave

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng price-wave


price-wave /'praisweiv/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự dao động giá cả

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…