EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
primariness
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
primariness
primariness
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
điều chủ yếu, điều chính yếu, điều trước tiên
← Xem thêm từ primarily
Xem thêm từ primary →
Từ vựng liên quan
in
ma
mar
marine
marines
p
pr
prim
ri
rim
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…