ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ primary

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng primary


primary /'praiməri/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  nguyên thuỷ, đầu, đầu tiên
primary rocks → đá nguyên sinh
  gốc, nguyên, căn bản
the primary meaning of a word → nghĩa gốc của một từ
  sơ đẳng, sơ cấp
primary school → trường sơ cấp
primary education → giáo dục sơ đẳng
primary particle → (vật lý) hạt sơ cấp
  chủ yếu, chính, bậc nhất
the primary aim → mục đích chính
primary stress → trọng âm chính
the primary tenses → (ngôn ngữ học) những thời chính (hiện tại, tương lai, quá khứ)
of primary importance → quan trọng bậc nhất
  (địa lý,địa chất) (thuộc) đại cổ sinh
primary battery
  (điện học) bộ pin
primary meeting (assembly)
  hội nghị tuyển lựa ứng cử viên

danh từ


  điều đầu tiên
  điều chính, điều chủ yếu, điều căn bản
  (hội họa) màu gốc
  (thiên văn học) hành tinh sơ cấp (hành tinh xoay quanh mặt trời)
  hội nghị tuyển lựa ứng cử viên
  (địa lý,địa chất) đại cổ sinh

@primary
  nguyên thuỷ, nguyên sơ
  weak p. nguyên sơ yếu

Các câu ví dụ:

1. The generator is undergoing test runs at the university and at the Van Lam primary School in the central province of Ninh Thuan, where it provides drinking water for over 3,000 students and faculty members.

Nghĩa của câu:

Máy phát điện đang được chạy thử nghiệm tại trường đại học và trường tiểu học Văn Lâm, tỉnh Ninh Thuận, nơi cung cấp nước uống cho hơn 3.000 sinh viên và giảng viên.


2. Following contact tracing on an English teacher confirmed Monday as "patient 1347," four teachers working at the Vo Van Tan and Nguyen Hue primary schools in District 6 have been confirmed F1 (first generation infection) suspects.


3. A number of schools also teach French, Russian or Chinese as their primary foreign language.


4. Visitors can find this delicious dumpling at 134 Thach Han Street or next to Quang Trung primary School on Nguyen Hue Street.


5. The package of pre-dredging toilet cleaning powder that was consumed by around 50 primary school students in Hai Duong Province who were told it was edible.


Xem tất cả câu ví dụ về primary /'praiməri/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…