Câu ví dụ:
A number of schools also teach French, Russian or Chinese as their primary foreign language.
Nghĩa của câu:teach
Ý nghĩa
@teach /ti:tʃ/
* động từ taught
- dạy, dạy học; dạy bảo, dạy dỗ
=to teach children to swim+ dạy cho trẻ con tập bơi
=to teach school+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy học ở một trường, làm nghề nhà giáo