ex. Game, Music, Video, Photography

Visitors can find this delicious dumpling at 134 Thach Han Street or next to Quang Trung Primary School on Nguyen Hue Street.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ dumpling. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Visitors can find this delicious dumpling at 134 Thach Han Street or next to Quang Trung Primary School on Nguyen Hue Street.

Nghĩa của câu:

dumpling


Ý nghĩa

@dumpling /'dʌmpliɳ/
* danh từ
- bánh bao; bánh hấp
- bánh bao nhân táo ((cũng) apple dumpling)
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người béo lùn; con vật béo lùn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…