EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prime cost
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prime cost
prime cost
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
giá vốn, chi phí gốc
← Xem thêm từ prime
Xem thêm từ prime meridian →
Từ vựng liên quan
co
COs
cos
Cost
cost
me
os
p
pr
prim
prime
ri
rim
rime
st
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…