EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
prime meridian
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
prime meridian
prime meridian
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
đường kinh tuyến gốc
← Xem thêm từ prime cost
Xem thêm từ prime minister →
Từ vựng liên quan
an
er
id
me
meridian
p
pr
prim
prime
ri
rid
rim
rime
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…