ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prize fellow

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prize fellow


prize fellow /prize fellow/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người giật giải xuất sắc (trong kỳ thi)

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…