EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procellaria
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procellaria
procellaria
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
(động vật học) họ hải âu nhỏ
← Xem thêm từ proceeds
Xem thêm từ procellarian →
Từ vựng liên quan
aria
ce
cell
cella
cellar
el
ell
la
lar
oc
ocellar
p
pr
pro
ri
ria
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…