EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
processability
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
processability
processability
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
tình trạng có thể gia công, tình trạng có thể xử lý
← Xem thêm từ process-server
Xem thêm từ processable →
Từ vựng liên quan
ab
ability
bi
ce
cess
it
li
lit
oc
p
pr
pro
Process
process
roc
sa
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…