EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
processional
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
processional
processional /processional/
Phát âm
Ý nghĩa
tính từ
(thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước
danh từ
bài hát trong đám rước
(tôn giáo) sách hát (rước đạo)
← Xem thêm từ procession
Xem thêm từ processionally →
Từ vựng liên quan
ce
cess
cession
ion
oc
on
p
pr
pro
Process
process
procession
roc
si
ss
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…