ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ processional

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng processional


processional /processional/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) đám rước; dùng trong đám rước; mang trong đám rước, hát trong đám rước

danh từ


  bài hát trong đám rước
  (tôn giáo) sách hát (rước đạo)

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…