ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ proctoscope

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng proctoscope


proctoscope /proctoscope/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (y học) ống soi ruột thẳng

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…