EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
procurancy
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
procurancy
procurancy
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự thay thế, sự thay mặt
← Xem thêm từ procurance
Xem thêm từ procuration →
Từ vựng liên quan
an
cur
oc
p
pr
pro
ra
ran
roc
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…