ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ procuration

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng procuration


procuration /procuration/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  sự kiếm được, sự thu thập
  quyền thay mặt, quyền đại diện (người khác); giấy uỷ quyền, giấy uỷ nhiệm
  sự điều đình (vay tiền); hoa hồng môi giới vay tiền
  nghề ma cô, nghề dắt gái; nghề trùm gái điếm; tội làm ma cô; tội dắt gái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…