ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ productionist

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng productionist


productionist

Phát âm


Ý nghĩa

* danh từ
  người chủ trương hợp tác để sản xuất

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…