prompt /prompt/
Phát âm
Ý nghĩa
ngoại động từ
xúi giục; thúc giục; thúc đẩy
to prompt someone to do something → xúi giục ai làm việc gì
nhắc, gợi ý
to prompt ab actor → nhắc một diễn viên
gợi, gây (cảm hứng, ý nghĩ...)
danh từ
sự nhắc
lời nhắc
to give an actor a prompt → nhắc một diễn viên
danh từ
kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ
tính từ
mau lẹ, nhanh chóng; ngay, ngay tức thì, tức thời
a prompt decision → sự quyết định ngay
a prompt reply → câu trả lời ngay
for prompt eash → trả tiền ngay, tiền trao cháo múc
prompt iron → sắt bán giao hàng và trả tiền ngay
sẵn sàng
men prompt to volunteer → những người sẵn sàng tình nguyện
Các câu ví dụ:
1. That trend has also been driven by weak coffee prices, which have prompted Vietnamese farmers to switch to other crops, including avocados, according to Duc's department.
Nghĩa của câu:Xu hướng đó cũng được thúc đẩy bởi giá cà phê yếu, khiến nông dân Việt Nam chuyển sang các loại cây trồng khác, trong đó có bơ, theo bộ phận của ông Đức.
2. EU countries had planned for months to reach an agreement on a blacklist for tax havens by the end of this year and the new revelations prompted an earlier discussion on the subject, EU officials said.
Nghĩa của câu:Các nước EU đã lên kế hoạch trong nhiều tháng để đạt được thỏa thuận về danh sách đen các thiên đường thuế vào cuối năm nay và những tiết lộ mới đã thúc đẩy một cuộc thảo luận trước đó về chủ đề này, các quan chức EU cho biết.
3. The military had been prompted to act by Mugabe's decision to sack Mnangagwa, Grace Mugabe's main rival to succeed her husband.
Nghĩa của câu:Quân đội đã được thúc đẩy hành động khi Mugabe quyết định sa thải Mnangagwa, đối thủ chính của Grace Mugabe để kế vị chồng bà.
4. That trend is also fueled by weak coffee prices, which have prompted Vietnamese farmers to turn to other crops, including avocados, according to Duc's department.
5. Fog, strong winds and a little rain prompted the pilots to circle their destination for three hours waiting for clear weather; when they failed, they returned to Tan Son Nhat.
Xem tất cả câu ví dụ về prompt /prompt/