ex. Game, Music, Video, Photography

That trend has also been driven by weak coffee prices, which have prompted Vietnamese farmers to switch to other crops, including avocados, according to Duc's department.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ avocado. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

That trend has also been driven by weak coffee prices, which have prompted Vietnamese farmers to switch to other crops, including avocados, according to Duc's department.

Nghĩa của câu:

Xu hướng đó cũng được thúc đẩy bởi giá cà phê yếu, khiến nông dân Việt Nam chuyển sang các loại cây trồng khác, trong đó có bơ, theo bộ phận của ông Đức.

avocado


Ý nghĩa

@avocado /,ævou'kɑ:dou/ (alligator_pear) /'æligeitə,peə/
* danh từ
- (thực vật học) lê tàu

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…