ex. Game, Music, Video, Photography

Fog, strong winds and a little rain prompted the pilots to circle their destination for three hours waiting for clear weather; when they failed, they returned to Tan Son Nhat.

Ví dụ, các bài viết liên quan đến từ circle. Các từ vựng liên quan đến từ vựng trong câu ví dụ.


Câu ví dụ:

Fog, strong winds and a little rain prompted the pilots to circle their destination for three hours waiting for clear weather; when they failed, they returned to Tan Son Nhat.

Nghĩa của câu:

circle


Ý nghĩa

@circle /'sə:kl/
* danh từ
- đường tròn, hình tròn
=polar circle+ vòng cực
=vicious circle+ vòng luẩn quẩn
- sự tuần hoàn
=the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa
- nhóm, giới
=well informed circle+ giới thạo tin
- sự chạy quanh (ngựa)
- quỹ đạo (hành tinh)
- phạm vi
=the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai
- hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát)
!to have circles round the eyes
- mắt thâm quầng
!to run round in circles
- (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì)
!to square the circle
- (xem) square
* ngoại động từ
- đi chung quanh, xoay quanh
=the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất
- vây quanh
- (thể dục,thể thao) quay lộn
=to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn
* nội động từ
- xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay)
- được chuyền quanh (rượu...)
!news circles round
- tin truyền đi, tin lan đi

@circle
- (Tech) vòng tròn; hình tròn

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…