ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ prophylactic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng prophylactic


prophylactic /prophylactic/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  phòng bệnh
prophylactic medicine → thuốc phòng bệnh

danh từ


  thuốc phòng bệnh
  phương pháp phòng bệnh
  bao cao su chống thụ thai

Các câu ví dụ:

1. Karex - the company that sells condoms under the Carex brand - spent six months conducting tests before releasing the prophylactic drug nasi lemak, which has a faint coconut scent and is coated with a warming lubricant.


Xem tất cả câu ví dụ về prophylactic /prophylactic/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…