EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
proration
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
proration
proration
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
sự chia theo tỷ lệ
← Xem thêm từ prorata
Xem thêm từ prorogation →
Từ vựng liên quan
at
ion
on
or
ora
oration
p
pr
pro
ra
rat
ratio
ration
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…