ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protector

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protector


protector /protector/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  người bảo vệ, người bảo hộ, người che chở
  vật bảo vệ, vật bảo hộ, vật che chở
  dụng cụ bảo hộ lao động
  (sử học) quan bảo quốc, quan nhiếp chính

@protector
  (máy tính) thiết bị bảo vệ

Các câu ví dụ:

1. "For too long, the Human Rights Council has been a protector of human rights abusers, and a cesspool of political bias.


Xem tất cả câu ví dụ về protector /protector/

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…