EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
protestator
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
protestator
protestator
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
người phản đối, người phản kháng, người kháng nghị
← Xem thêm từ protestations
Xem thêm từ protested →
Từ vựng liên quan
at
est
or
ot
p
pr
pro
prot
protest
rot
rote
st
sta
stator
ta
tat
test
testa
testator
to
tor
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…