ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ protestations

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng protestations


protestation /protestation/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (+ of, that) sự xác nhận long trọng, sự cam đoan, sự quả quyết; lời xác nhận long trọng, lời cam đoan, lời quả quyết
  (+ against) sự phản đối, sự phản kháng, sự kháng nghị; lời phản đối, lời phản kháng, lời kháng nghị

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…