ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychiatrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychiatrical


psychiatrical /,saiki'ætrik/ (psychiatrical) /,saiki'ætrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) bệnh tinh thần, (thuộc) bệnh tâm thần
a psychiatric clinic → bệnh viện tinh thần kinh

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…