ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychometrical

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychometrical


psychometrical /,saikou'metrik/ (psychometrical) /,saikou'metrikəl/

Phát âm


Ý nghĩa

tính từ


  (thuộc) khoa đo nghiệm tinh thần

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…