ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ psychotomimetic

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng psychotomimetic


psychotomimetic

Phát âm


Ý nghĩa

* tính từ
  làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần (thuốc)
* danh từ
  thuốc làm hành vi, nhân cách như bị loạn tâm thần

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…