EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
psychotropic
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
psychotropic
psychotropic
Phát âm
Ý nghĩa
* tính từ
tác động đến tâm thần (thuốc)
← Xem thêm từ psychotomimetic
Xem thêm từ psychphysiologist →
Từ vựng liên quan
ch
ho
hot
ic
op
ot
p
pi
pic
ps
psych
psycho
tropic
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…