EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
public relations
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
public relations
public relations /'pʌblikri'leiʃnz/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
← Xem thêm từ public record office
Xem thêm từ public relations officer →
Từ vựng liên quan
at
bl
el
elation
ic
ion
ions
la
lat
lati
li
on
p
pub
public
re
relation
relations
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…