ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ public relations officer

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng public relations officer


public relations officer /'pʌblikri'leiʃnz'ɔfisə/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  (viết tắt) P.R.O., người phụ trách tiếp xúc với quần chúng; người phụ trách báo chí

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…