EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
publicity agent
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
publicity agent
publicity agent
Phát âm
Ý nghĩa
* danh từ
nhân viên quảng cáo
← Xem thêm từ publicity
Xem thêm từ publicize →
Từ vựng liên quan
age
agent
bl
ci
cit
city
en
ent
gen
gent
ic
ici
it
li
licit
nt
p
pub
public
publicity
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…