ex. Game, Music, Video, Photography

Nghĩa của từ pulpits

Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng pulpits


pulpit /'pulpit/

Phát âm


Ý nghĩa

danh từ


  bục giảng kinh
  (the pulpit) các linh mục, các nhà thuyết giáo
  (the pulpit) sự giảng kinh, sự thuyết giáo, nghề giảng kinh, nghề thuyết giáo
  (hàng không), (từ lóng) buồng lái

Từ vựng liên quan

Link Tài Trợ - Sponsored Links

Công Thức Vật Lý
Loading…