EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
puppet-show
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
puppet-show
puppet-show /'pʌpitplei/ (puppet-show) /'pʌpitplei/
Phát âm
Ý nghĩa
show) /'pʌpitplei/
danh từ
trò múa rối
← Xem thêm từ puppet-play
Xem thêm từ puppeteer →
Từ vựng liên quan
ho
how
ow
p
pe
pet
pp
ppe
pup
puppet
sh
show
up
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…