EzyDict
Trang Chủ
Tiếng Việt
English
TÌM KIẾM
ex. Game, Music, Video, Photography
Nghĩa của từ
purifications
Cách phát âm, ý nghĩa, ví dụ, các từ khác liên quan, các bài báo chứa thông tin về từ vựng
purifications
purification /,pjuərifi'keiʃn/
Phát âm
Ý nghĩa
danh từ
sự làm sạch, sự lọc trong, sự tinh chế
(tôn giáo) lễ tẩy uế (đàn bà sau khi đẻ)
The Purification [of the Virgin Mary]
lễ tẩy uế của Đức mẹ Ma ri
← Xem thêm từ purification
Xem thêm từ purificatory →
Từ vựng liên quan
at
cat
cation
cations
ic
if
ion
ions
on
p
purification
ri
ti
Link Tài Trợ - Sponsored Links
Công Thức Vật Lý
Loading…